Hiển thị 1–12 của 16 kết quả

Chất làm đặc (Thickener)

CETEARETH 20 (CHẤT NHŨ HÓA)

13,000

Chất làm đặc (Thickener)

CETYL ALCOHOL (CHẤT LÀM ĐẶC)

10,000

Chất nhũ hóa (Emulsifiers)

Chất Nhũ hóa GREENCOS 35

Liên hệ

Chất làm đặc (Thickener)

COSMAGEL 305

25,000

Chất nhũ hóa (emulsifiers)

CYCLOMETHICONE (DẦU NỀN)

24,000

Chất nhũ hóa (emulsifiers)

CYCLOPENTASILOXANE (DẦU NỀN)

15,000

Chất nhũ hóa (emulsifiers)

DIMETHICONE 100 (DẦU NỀN)

24,000

Chất nhũ hóa (emulsifiers)

ISOPROPYL MYRISTATE (DẦU IPM)

25,000

Chất nhũ hóa (Emulsifiers)

MINERAL OIL (DẦU KHOÁNG)

15,000

Chất làm đặc (Thickener)

MUTICARE HA 40KC

40,000

Chất làm đặc (Thickener)

NHŨ HÓA LẠNH GREEN@EM37

25,000

Chất nhũ hóa (emulsifiers)

POLYSORBATE 20

33,000