Hiển thị 13–16 của 16 kết quả

Chất nhũ hóa (emulsifiers)

POLYSORBATE 80

35,000

Chất nhũ hóa (emulsifiers)

SÁP NHŨ HÓA CHỐNG TRÔI

20,000

Chất nhũ hóa (emulsifiers)

SÁP NHŨ HÓA MỀM MƯỢT

14,000

Chất làm đặc (Thickener)

STEARIC ACID (SÁP TRỨNG CÁ)

8,000